sigøyner
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sigøyner | sigøyneren |
Số nhiều | sigøynere | sigøynerne |
sigøyner gđ
- Người Bô-hê-miên (giống dân sống nay đây mai đó).
- Det er mange sigøynere over hele Europa.
Tham khảo
[sửa]- "sigøyner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)