Bước tới nội dung

sigøyner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít sigøyner sigøyneren
Số nhiều sigøynere sigøynerne

sigøyner

  1. Người Bô-hê-miên (giống dân sống nay đây mai đó).
    Det er mange sigøynere over hele Europa.

Tham khảo

[sửa]