Bước tới nội dung

sight-unseen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Phó từ

[sửa]

sight-unseen

  1. Không hề xem trước.
    he bought the car sight-unseen — anh ta mua chiếc ô tô không hề xem trước

Tham khảo

[sửa]