Bước tới nội dung

signalétique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /si.ɲa.le.tik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực signalétique
/si.ɲa.le.tik/
signalétiques
/si.ɲa.le.tik/
Giống cái signalétique
/si.ɲa.le.tik/
signalétiques
/si.ɲa.le.tik/

signalétique /si.ɲa.le.tik/

  1. Nhận dạng.
    Fiche signalétique — phiếu nhận dạng

Tham khảo

[sửa]