Bước tới nội dung

sikkerhetsnål

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít sikkerhetsnål sikkerhetsnåla, sikkerhetsnålen
Số nhiều sikkerhetsnåler sikkerhetsnålene

sikkerhetsnål gđc

  1. Kim băng.
    Hun festet sløyfen med en sikkerhetsnål.

Tham khảo

[sửa]