sikkerhetsnål
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sikkerhetsnål | sikkerhetsnåla, sikkerhetsnålen |
Số nhiều | sikkerhetsnåler | sikkerhetsnålene |
sikkerhetsnål gđc
- Kim băng.
- Hun festet sløyfen med en sikkerhetsnål.
Tham khảo
[sửa]- "sikkerhetsnål", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)