sikkerhetssele
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sikkerhetssele | sikkerhetsselen |
Số nhiều | sikkerhetsseler | sikkerhetsselene |
Danh từ
[sửa]sikkerhetssele gđ
- Đai an toàn (trên xe hơi).
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "sikkerhetssele", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)