Bước tới nội dung

sikksakk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]

sikksakk

  1. Theo đường chữ chi, đường ngoằn ngoèo.
    Veien gikk i sikksakk oppover fjellet.

Tham khảo

[sửa]