Bước tới nội dung

ngoằn ngoèo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ŋwan˨˩ ŋwɛ̤w˨˩ŋwaŋ˧˧ ŋwɛw˧˧ŋwaŋ˨˩ ŋwɛw˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ŋwan˧˧ ŋwɛw˧˧

Tính từ

[sửa]

ngoằn ngoèo (từ láy ngoằn ngà ngoằn ngoèo)

  1. Từ gợi tả dáng vẻ cong queo uốn lượn theo nhiều hướng khác nhau.
    Đường ngoằn ngoèo.
    Chữ viết ngoằn ngoèo.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

vn”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam