siktelse
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | siktelse | siktelsen |
Số nhiều | siktelser | siktelsene |
siktelse gđ
- (Luật) Sự truy tố, bản cáo trạng.
- Siktelsen gikk ut på tyveri.
Tham khảo
[sửa]- "siktelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)