Bước tới nội dung

silicatiser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

silicatiser ngoại động từ

  1. Tẩm silicat (gỗ, đá... cho cứng thêm).

Tham khảo

[sửa]