Bước tới nội dung

silicat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
si˧˧ li˧˧ kaːt˧˥ʂi˧˥ li˧˥ ka̰ːk˩˧ʂi˧˧ li˧˧ kaːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂi˧˥ li˧˥ kaːt˩˩ʂi˧˥˧ li˧˥˧ ka̰ːt˩˧

Danh từ

[sửa]

silicat

  1. (Hóa học) Nhóm silicat.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]