Bước tới nội dung

siliceux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /si.li.sø/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực siliceux
/si.li.sø/
siliceux
/si.li.sø/
Giống cái siliceux
/si.li.sø/
siliceux
/si.li.sø/

siliceux /si.li.sø/

  1. () Silic (đioxit).
    Roches siliceuses — đá silic

Tham khảo

[sửa]