Bước tới nội dung

simplifiable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

simplifiable

  1. Có thể đơn giản hóa, giản ước được.
    Fraction simplifiable — phân số giản ước được

Tham khảo

[sửa]