sincèrement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sɛ̃.sɛʁ.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]sincèrement /sɛ̃.sɛʁ.mɑ̃/
- Thành thực.
- Parler sincèrement — nói thành thực
Tham khảo
[sửa]- "sincèrement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)