sincèrement
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /sɛ̃.sɛʁ.mɑ̃/
Phó từ
sincèrement /sɛ̃.sɛʁ.mɑ̃/
- Thành thực.
- Parler sincèrement — nói thành thực
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “sincèrement”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)