siphonné

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /si.fɔ.ne/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực siphonné
/si.fɔ.ne/
siphonné
/si.fɔ.ne/
Giống cái siphonnée
/si.fɔ.ne/
siphonnée
/si.fɔ.ne/

siphonné /si.fɔ.ne/

  1. (Thân mật) Tàng tàng.
    Il a été blessé à la tête et depuis il est un peu siphonné — anh ta bị thương ở đầu và từ đó anh ta hơi tàng tàng

Tham khảo[sửa]