Bước tới nội dung

sismique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực sismique
/sis.mik/
sismiques
/sis.mik/
Giống cái sismique
/sis.mik/
sismiques
/sis.mik/

sismique /sis.mik/

  1. Xem séisme
    Ondes sismiques — sóng địa chấn

Tham khảo

[sửa]