sismique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sis.mik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sismique /sis.mik/ |
sismiques /sis.mik/ |
Giống cái | sismique /sis.mik/ |
sismiques /sis.mik/ |
sismique /sis.mik/
- Xem séisme
- Ondes sismiques — sóng địa chấn
Tham khảo
[sửa]- "sismique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)