Bước tới nội dung

sitôt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Phó từ

[sửa]

sitôt

  1. Ngay, tức thì.
    Sitôt dit, sitôt fait — nói xong làm ngay, miệng nói tay làm
    pas de sitôt (cũng pas de sitôt) — không phải ngay được
    Cela ne viendra pas de sitôt — cái đó không phải đến ngay được
    sitôt que — ngay khi mà

Từ đồng âm

[sửa]
  • Si tôt

Tham khảo

[sửa]