Bước tới nội dung

sitting on my backside

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Hậu tố

[sửa]

sitting on my backside

  1. NGồi không.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)