Bước tới nội dung

situer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

situer ngoại động từ /si.tɥe/

  1. Đặt vào, để vào.
    Situer un auteur dans son époque — đặt một tác giả vào thời đại của ông

Tham khảo

[sửa]