sjal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Danh từ[sửa]

  Xác định Bất định
Số ít sjal sjalet
Số nhiều sjal sjala, sjalene

sjal

  1. Khăn choàng vai.
    å ha et sjal om skuldrene
  2. Khăn choàng cổ.
    å ha sjal om halsen

Tham khảo[sửa]