sjal
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sjal | sjalet |
Số nhiều | sjal | sjala, sjalene |
sjal gđ
- Khăn choàng vai.
- å ha et sjal om skuldrene
- Khăn choàng cổ.
- å ha sjal om halsen
Tham khảo[sửa]
- "sjal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)