Bước tới nội dung

sjangle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å sjangle
Hiện tại chỉ ngôi sjangler
Quá khứ sjangla, sjanglet
Động tính từ quá khứ sjangla, sjanglet
Động tính từ hiện tại

sjangle

  1. Đi lảo đảo, ngả nghiêng, loạng choạng.
    Han var så full at han sjanglet.

Tham khảo

[sửa]