sjiraff
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sjiraff | sjiraffen |
Số nhiều | sjiraffer | sjiraffene |
sjiraff gđ
- Hươu cao cổ.
- Sjiraffene lever i Afrika.
Tham khảo
[sửa]- "sjiraff", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)