skaffe
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å skaffe |
Hiện tại chỉ ngôi | skaffer |
Quá khứ | skaffa, skaffet |
Động tính từ quá khứ | skaffa, skaffet |
Động tính từ hiện tại | — |
skaffe
- Kiếm cho, cấp cho, đem lại cho. Cấp, cung cấp.
- Kan du skaffe penger til i morgen?
- å skaffe seg venner
Tham khảo
[sửa]- "skaffe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)