Bước tới nội dung

skakk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc skakk
gt skakt
Số nhiều skakke
Cấp so sánh
cao

skakk

  1. Nghiêng, xiên, lệch.
    Stolen var både skakk og skjev.
    å ha hodet på skakke — Ngoẹo đầu sang một bên.

Tham khảo

[sửa]