Bước tới nội dung

skallet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc skallet
gt skallet
Số nhiều skallede, skallete
Cấp so sánh
cao

skallet

  1. Hói, sói.
    en gammel, skallet mann

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]