Bước tới nội dung

skamfere

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å skamfere
Hiện tại chỉ ngôi skamferer
Quá khứ skamferte
Động tính từ quá khứ skamfert
Động tính từ hiện tại

skamfere

  1. Làm hư hỏng, hư hại, tàn phá.
    Han ble kraftig skamfert i ansiktet ved fallet.

Tham khảo

[sửa]