skatte
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å skatte |
Hiện tại chỉ ngôi | skatter |
Quá khứ | skatta, skattet |
Động tính từ quá khứ | skatta, skattet |
Động tính từ hiện tại | — |
skatte
- 1. Đóng thuế, trả thuế.
- Vi må skatte av inntekten vår.
- Được tôn trọng, kính nể.
- en høyt skattet venn
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "skatte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)