Bước tới nội dung

skattekort

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít skattekort skattekortet
Số nhiều skattekort skattekorta, skattekortene

skattekort

  1. Thẻ thuế, giấy thuế.
    Lever skattekort til arbeidsgiver når du begynner i ny jobb.

Tham khảo

[sửa]