skattekort
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | skattekort | skattekortet |
Số nhiều | skattekort | skattekorta, skattekortene |
skattekort gđ
Tham khảo
[sửa]- "skattekort", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)