skikk
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | skikk | skikken |
Số nhiều | skikker | skikkene |
skikk gđ
- Tập quán, thói quen, phong tục.
- Nordmenn har andre skikker enn vietnamesere.
- Det er god skikk å åpne døren for gamle damer.
- å få skikk på noe(n) — Dàn xếp việc gì (với ai).
- skikk og bruk — Phong tục tập quán.
Tham khảo
[sửa]- "skikk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)