Bước tới nội dung

skildring

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít skildring skildringa, skildringen
Số nhiều skildringer skildringene

skildring gđc

  1. Sự diễn tả, mô tả.
    Boka gir en skildring av livet i landsbyen.

Tham khảo

[sửa]