skjærgård
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | skjærgård | skjærgården |
Số nhiều | skjærgårder | skjærgårdene |
skjærgård gđ
- Quần đảo nhỏ.
- den vestnorske skjærgården
Phương ngữ khác[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | skjærgård | skjærgården |
Số nhiều | skjærgårder | skjærgårdene |
skjærgård gđ
- Quần đảo nhỏ.
- den vestnorske skjærgården
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "skjærgård", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)