Bước tới nội dung

skjøtte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å skjøtte
Hiện tại chỉ ngôi skjøtter
Quá khứ skjøtta, skjøttet
Động tính từ quá khứ skjøtta, skjøttet
Động tính từ hiện tại

skjøtte

  1. Chăm nom, chăm sóc.
    å skjøtte en gård
    å skjøtte sitt arbeid

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]