Bước tới nội dung

skjelle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å skjelle
Hiện tại chỉ ngôi skjeller
Quá khứ skjelte
Động tính từ quá khứ skjelt
Động tính từ hiện tại

skjelle

  1. Chửi, mắng.
    å skjelle på folk
    å skjelle og smelle — La lối chửi rủa.
    å skjelle noen huden full — Mắng chửi ai thậm tệ.
    å skjelle noen ut — Chửi rủa, mắng nhiếc ai.

Tham khảo

[sửa]