Bước tới nội dung

skjelne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å skjelne
Hiện tại chỉ ngôi skjelner
Quá khứ skjelna, skjelnet
Động tính từ quá khứ skjelna, skjelnet
Động tính từ hiện tại

skjelne

  1. Phân biệt.
    Han kunne så vidt skjelne konturene i mørket.
    å skjelne mellom rik og fattig

Tham khảo

[sửa]