skjul
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | skjul | skjulet |
Số nhiều | skjul | skjula, skjulene |
skjul gđ
- Chỗ ẩn núp, trú ẩn.
- Forbryteren holdt seg i skjul for at politiet ikke skulle finne ham.
- å legge skjul på noe — Giữ bí mật, che đậy việc gì.
Tham khảo
[sửa]- "skjul", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)