Bước tới nội dung

skoletrinn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít skoletrinn skoletrinnet
Số nhiều skoletrinn skoletrinna, skoletrinnene

Danh từ

[sửa]

skoletrinn

  1. Cấp, bậc học, đẳng.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]