trinn
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | trinn | trinnet |
Số nhiều | trinn | trinna, trinnene |
trinn gđ
- Bước, bước đi, bước chân.
- Hun danset med lette trinn.
- Jeg hørte trinn i gangen.
- trinn for trinn — Từng bậc một. Từng bước một.
- Bậc thang, bực thang.
- Trappen hadde høye trinn.
- Bậc, trình độ, giai đoạn.
- Han går på trinn 3 i norskkurset.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) opptrinn: Việc gây chú ý.
- (3) alderstrinn: Bậc tuổi.
- (3) begynnertrinn: Bậc sơ cấp.
- (3) byggetrinn: Giai đoạn trong việc xây cất, kiến thiết.
- (3) klassetrinn: Lớp học (lớp bảy, lớp mười. . . ). - lønnstrinnBậc lương.
- (3) skoletrinn: Cấp, bậc học, đẳng.
Tham khảo
[sửa]- "trinn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)