Bước tới nội dung

skoleveske

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít skoleveske skoleveska, skolevesken
Số nhiều skolevesker skoleveskene

Danh từ

[sửa]

skoleveske gđc

  1. Cặp táp, túi đi học.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]