skorte
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å skorte |
Hiện tại chỉ ngôi | skorter |
Quá khứ | skorta, skortet |
Động tính từ quá khứ | skorta, skortet |
Động tính từ hiện tại | — |
skorte
- Thiếu, không đủ.
- Det er ikke intelligensen det skorter på.
- Det skorter på velvilje blant folk.
- Det skorter på noe. — Thiếu thốn, có ít việc gì.
Tham khảo
[sửa]- "skorte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)