Bước tới nội dung

skrangle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å skrangle
Hiện tại chỉ ngôi skrangler
Quá khứ skrangla, skranglet
Động tính từ quá khứ skrangla, skranglet
Động tính từ hiện tại

skrangle

  1. Kêu lách cách, kêu loảng xoảng.
    Blikkboksene skrangler.
    Toget skrangler.
    å skrangle med småpengene

Tham khảo

[sửa]