Bước tới nội dung

skrifte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å skrifte
Hiện tại chỉ ngôi skrifter
Quá khứ skrifta, skriftet
Động tính từ quá khứ skrifta, skriftet
Động tính từ hiện tại

skrifte

  1. (Tôn) Xưng tội.
    Han gikk til presten for å skrifte.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]