skrifte
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å skrifte |
Hiện tại chỉ ngôi | skrifter |
Quá khứ | skrifta, skriftet |
Động tính từ quá khứ | skrifta, skriftet |
Động tính từ hiện tại | — |
skrifte
- (Tôn) Xưng tội.
- Han gikk til presten for å skrifte.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) skriftemål gđ: (Tôn) Sự xưng tội.
Tham khảo
[sửa]- "skrifte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)