skrivebok
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | skrivebok | skriveboka, skriveboken |
Số nhiều | skrivebøker | skrivebøkene |
skrivebok gđc
Tham khảo
[sửa]- "skrivebok", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)