Bước tới nội dung

skrivebok

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít skrivebok skriveboka, skriveboken
Số nhiều skrivebøker skrivebøkene

skrivebok gđc

  1. Tập, vở.
    Elevene fikk nye skrivebøker av læreren.

Tham khảo

[sửa]