Bước tới nội dung

skrubbe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å skrubbe
Hiện tại chỉ ngôi skrubber
Quá khứ skrubba, skrubbet
Động tính từ quá khứ skrubba, skrubbet
Động tính từ hiện tại

skrubbe

  1. Lau chùi, cọ rửa, đánh sạch.
    Vi måtte gni og skrubbe kraftig for å få vekk skitten.
  2. (Refl.) Bị sây sát, bị trầy.
    Hun falt og skrubbet seg på kneet.

Tham khảo

[sửa]