Bước tới nội dung

lau chùi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
law˧˧ ʨṳj˨˩law˧˥ ʨuj˧˧law˧˧ ʨuj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
law˧˥ ʨuj˧˧law˧˥˧ ʨuj˧˧

Động từ

[sửa]

lau chùi

  1. Như lau
    Lau chùi bàn ghế.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]