Bước tới nội dung

skrumpe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å skrumpe
Hiện tại chỉ ngôi skrumper
Quá khứ skrumpa, skrumpet
Động tính từ quá khứ skrumpa, skrump et
Động tính từ hiện tại

skrumpe

  1. Thu nhỏ lại, co lại, teo lại, tóp lại.
    Eksporten er skrumpet inn til ingenting.
    Eplene var tørre og skrumpet.

Tham khảo

[sửa]