tóp
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tɔp˧˥ | tɔ̰p˩˧ | tɔp˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tɔp˩˩ | tɔ̰p˩˧ |
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự[sửa]
Phó từ[sửa]
tóp
Danh từ[sửa]
tóp
Định nghĩa[sửa]
tóp
- T,
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "tóp". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)