Bước tới nội dung

skubbe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å skubbe
Hiện tại chỉ ngôi skubber
Quá khứ skubba, skubbet
Động tính từ quá khứ skubba, skubbet
Động tính từ hiện tại

skubbe

  1. , đẩy.
    Vi ble skubbet til side.
    å skubbe ansvaret over på andre — Đổ trách nhiệm cho người khác.

Tham khảo

[sửa]