Bước tới nội dung

skuespill

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít skuespill skuespillet
Số nhiều skuespill skuespilla, skuespill ene

skuespill

  1. Vở kịch, bản kịch. Sự diễn kịch, đóng kịch. Sự giả vờ, giả tảng.
    Teateret oppfører et skuespill av Ibsen.
    Hans medfølelse var bare et skuespill.

Tham khảo

[sửa]