skuespill
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | skuespill | skuespillet |
Số nhiều | skuespill | skuespilla, skuespill ene |
skuespill gđ
- Vở kịch, bản kịch. Sự diễn kịch, đóng kịch. Sự giả vờ, giả tảng.
- Teateret oppfører et skuespill av Ibsen.
- Hans medfølelse var bare et skuespill.
Tham khảo
[sửa]- "skuespill", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)