giả vờ
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| za̰ː˧˩˧ və̤ː˨˩ | jaː˧˩˨ jəː˧˧ | jaː˨˩˦ jəː˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɟaː˧˩ vəː˧˧ | ɟa̰ːʔ˧˩ vəː˧˧ | ||
Động từ
giả vờ
- Làm giả cách.
- Giả vờ ngủ để nghe chuyện kín.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “giả vờ”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)