skulder
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | skulder | skuldra, skulderen |
Số nhiều | skuldrer | skuldrene |
skulder gđc
- Vai.
- å ha vondt i skulderen
- å trekke på skuldrene — Nhún vai.
- å vise noen den kalde skulder — Tỏ thái độ lạnh nhạt với ai.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) skulderblad gđ: Xương bả vai.
Tham khảo
[sửa]- "skulder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)