skulder
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | skulder | skuldra, skulderen |
Số nhiều | skuldrer | skuldrene |
skulder gđc
- Vai.
- å ha vondt i skulderen
- å trekke på skuldrene — Nhún vai.
- å vise noen den kalde skulder — Tỏ thái độ lạnh nhạt với ai.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) skulderblad gđ: Xương bả vai.
Tham khảo[sửa]
- "skulder". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)