Bước tới nội dung

skulke

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å skulke
Hiện tại chỉ ngôi skulker
Quá khứ skulka, skulket
Động tính từ quá khứ skulka, skulket
Động tính từ hiện tại

skulke

  1. Trốn học. Trốn đi làm.
    Eleven skulket skolen.

Tham khảo

[sửa]